Thư Ngỏ
CÔNG TY TNHH TM DV XNK HOÁ CHẤT JOLIE
Địa chỉ: 71/15A Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, TP.
Tel: +84-8- 39205093 / 84-912990093 / 84-915900093
Fax : +84-8- 39205093
Email: joliechem@yahoo.com;Website:joliechemicals.com
Tài khoản : 007.100.093.6912 – Vietcombank – CN HCM.
MST: 0 3 1 2 9 7 4 8 2 6
THƯ NGỎ
Công ty HOÁ CHẤT JOLIE ( JOLIE CHEMICALS ) xin trân trọng kính chào quý khách hàng, quý đối tác trong và ngoài nước. JOLIE CHEMICALS là doanh nghiệp chuyên xuất nhập khẩu - đóng gói - phân phối các loại nguyên liệu - hoá chất cho nhiều ngành công nghiệp. Mong muốn được phục vụ, chia sẽ thông tin, sản phẩm, công nghệ, và những xu hướng mới của thị trường đến với quý khách hàng.
Những nguyên liệu hoá chất ứng dụng cho những ngành nghề dưới đây:
- Sơn
- Nhựa
- Cao su
- Mực in
- Keo dán
- Dệt nhuộm
- Nông nghiệp
8. Chất Tẩy Rửa
9. Hoá Mỹ Phẩm
10. Dầu Mỡ Bôi Trơn
11. Xi măng ( Chất trợ nghiền)
12. Nuôi trồng thuỷ sản ( xử lý nước )
13. Các phụ gia khác …
JOLIE CHEMICALS nhập khẩu và phân phối từ các nhà sản xuất hoá chất lớn trên thế giới như: BASF, DOW, AKZO NOBEL, BAYER, CIBA, DEGUSSA, TOYO, Ineos, TAT Petroleum, Sino Chem, SK Energy…
JOLIE CHEMICALS đảm nhiệm việc Xuất – Nhập khẩu Uỷ Thác và giao hàng trên toàn quốc.
MỤC TIÊU KINH DOANH CỦA JOLIE CHEMICALS :
“ HỢP TÁC ĐỂ CÙNG NHAU PHÁT TRIỂN”
JOLIE CHEMICALS mong muốn nhận được sự quan tâm hợp tác với quý công ty.
Trân Trọng Cảm Ơn Quý Khách.
Kính Chúc Quý khách và Gia Đình gặt hái được nhiều Thành Công trong cuộc sống.
JOLIE CHEMICALS COMPANY
CÔNG TY TNHH TM DV XNK HOÁ CHẤT JOLIE
Địa chỉ: 71/15A Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, TP.
Tel: +84-8- 39205093 / 84-912990093 / 84-915900093
Fax : +84-8- 39205093
Email: joliechem@yahoo.com; Website: joliechemicals.com
MST : 0 3 1 2 9 7 4 8 2 6
LIST OF CHEMICALS
TÊN HÀNG - GOODS |
QUY CÁCH-Packing |
XUẤT XỨ- ORIGIN |
I. NHÓM DUNG MÔI – SOLVENTS
1/ Ketones : Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Acetone |
160 KG - DRUM |
Taiwan, China, Korea, India |
Cyclohexanone (CYC) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, China, Korea, India |
Di Iso Butyl Ketone (DIBK) |
165 KG - DRUM |
Taiwan, China, Korea, India |
Methyl Ethyl Ketone (MEK) |
165 KG - DRUM |
Taiwan, China, Korea, India |
Methyl Iso Butyl Ketone (MIBK) |
165 KG - DRUM |
Taiwan, China, Korea, India |
Isophorone – A 783 |
190 KG - DRUM |
China, Germany, India |
2/ Esters: Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Ethyl Acetate (EA) |
180 KG - DRUM |
Taiwan, China, Singapore |
Butyl Glycol Acetate |
180 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
Ethyl Glycol Acetate |
200 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
Iso Propyl Acetate (IPAC) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
N Propyl Acetate (NPAC) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
N-Butyl Acetate |
180 KG - DRUM |
Taiwan, China, Indo, Malay |
Sec -Butyl Acetate |
180 KG - DRUM |
Taiwan, China, Indo, Malay |
Methyl Acetate |
190 KG - DRUM |
Taiwan, China, Singapore |
PM Acetate |
200 KG - DRUM |
Taiwan, China, Singapore |
PM Solvent |
190 KG - DRUM |
Taiwan, China, Singapore |
3/ Alcohols: Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Iso Butanol (IBA) |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
Iso Propyl Alcohol )IPA |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Korea |
Ethanol 70 - 99.7 % |
165 KG - DRUM |
Vietnam |
Methanol |
160 KG - DRUM |
Indonesia, Malaysia |
N-Butanol |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
Di-Acetone Alcohol (DAA) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
4/ Ethers: Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Di Propylene Glycol Monomethyl Ether |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
Methyl Tertiary Butyl Ether (MTBE) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
PM Solvents |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Singapore, Malay |
5/ Glycols: Ngành Xi măng, nước giải khát, hương liệu, bia, thuốc lá…
Di-Ethylene Glycol (DEG) |
220 – 225 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Mono-Ethylene Glycol (MEG) |
220 – 225 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Tri-Ethylene Glycol (TEG) |
220 – 225 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Butyl Cellosolve, Butyl Glycol (BCS, BC) |
185 - 188 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Butyl Di Glycol, Butyl Carbitol (BDG) |
200 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Propylene Glycol (PG) |
215 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Propylene Glycol (PG) USP/EP |
215 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Di-Propylene Glycol (DPG) LO+ |
215 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Polyethylene Glycol 200 (PEG 200) |
220 – 225 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Polyethylene Glycol 400 (PEG 400) |
220 – 225 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Polyethylene Glycol 600 (PEG 600) |
220 – 225 KG - DRUM |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) |
25 KG - BAG |
Taiwan, Thailan, Malay, Indo |
6/ Hydrocarbon, Aromatics: Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Solvent A100 |
175 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Solvent A150 |
175 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Toluene ( TOL) |
173 - 179 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Xylene (XYL) |
173 - 179 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Styrene Monomer (SM) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
7/ Hydrocarbon, Aliphatics: Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Heptane |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Hexane |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Low Aromatic White Spirite |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Solvent D 40 |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
Solvent D 85 |
160 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Malay, Indo |
8/ Hydrocarbon, Chlorinated: Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
Methylene Chloride ( MC – MEC) |
260-270 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Trichloroethylene ( TCE) |
280-290 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Perchloroethylene, Tetrachloroethylene (PCE) |
300 - 330 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Ethylene Di Chloride (EDC) |
250-270 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Propylene di chloride (DCP) |
250-270 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Carbon Tetrachloride (CTC) |
280-290 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Chloroform |
300 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
9/ Other Solvents : Ngành Sơn, mực in, keo dán, tẩy rửa công nghiệp…
N-N Dimethylformamide (DMF) |
190 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, China |
Solvent for paint – thinner |
180 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, Indo |
Solvent for ink – thinner |
180 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Japan, Indo |
II. NHÓM PHỤ GIA – ADDITIVES :
1/ Ethanolamine: Ngành Xi măng, dệt nhuộm, mỹ phẩm, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón…
Triethanolamine 99% (TEA) |
230 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Triethanolamine 95% (TEA) |
230 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Monoethanolamine 99% (MEA) |
210 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Diethanolamine 99% (DEA) |
210 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
|
|
|
2/ Surfactant: Ngành Tẩy rửa, giặt tẩy, nhũ hoá…
Nonyl phenol Ethoxylate (NP4-7,8,9…) |
210 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, China |
Alcohol Ethoxylate |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, China |
Linear Alkyl Benzen Sulfonate (LABS) |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, China |
Paraffin Oil |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, China |
Mineral oil |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, China |
3/ Plasticizers : Ngành PVC, Paints, Adhesive, Inks...
Dioctyl phthalate (DOP) |
200 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Di butyl phthalate (DBP) |
200 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Dioctyl Tere-phthalate (DOTP) |
200 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Diisodecyl Phthalate (DIDP) |
200 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Diisononyl Phthalate (DINP) |
200 KG - DRUM |
Germany, Malay, Thai, China |
Hexamoll DINCH – Free phthalate |
200 KG - DRUM |
Germany |
Chlorinated Paraffin – 52- 152 |
250 KG - DRUM |
UK, Taiwan, India, Iran |
III. NHÓM NHỰA KỸ THUẬT – RESIN :
1/ Epoxy: Ngành Sơn, mực in, keo dán, đúc, đổ khuôn mẫu…
Epoxy E44 |
20 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Thai, China |
Epoxy 128S - 828 |
220 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Thai, China |
Epoxy DER 331 |
240 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Thai, China |
Epoxy DER 671-X-75 |
220 KG - DRUM |
Taiwan, Korea, Thai, China |
Epoxy Solid |
25 KG - BAG |
Taiwan, Korea, Thai, China |
2/ Alkyd: Ngành Sơn các loại , mực in, keo dán, …
Alkyd ( Long oil ) |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, Taiwan |
Alkyd ( Short oil ) |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, Taiwan |
Alkyd 1423, 1486, 6501, 3755… |
200 KG - DRUM |
Indo, Malay, Thai, Taiwan |
3/ Nitrocellulose: Ngành Sơn, mực in, keo dán, chất đốt …
Nitrocellulose ( NC) - Sơn |
100 KG - DRUM |
Thailan, Brasil, China |
Nitrocellulose ( NC) – Mực In |
100 KG - DRUM |
Thailan, Brasil, China |
Nitrocellulose ( NC) – Chất đốt |
20 – 40 KG - DRUM |
China |
4/ Other Resin: Ngành Sơn, mực in, keo dán, chất đốt …
Petroleum resin C5, C9 |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Taiwan |
Maleic resin |
25 KG - BAG |
China, Vietnam |
Melamine |
25 KG - BAG |
Thailan, China |
Pine resin |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Vietnam |
|
|
|
IV. NHÓM HOÁ CHẤT CƠ BẢN :
Sulfur – lưu huỳnh |
50 - 1000 KG - BAG |
Russia, Sing, Korea, Indo |
Kẽm |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Benzen |
160 KG - DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Pine resin |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Maleic Anhydric |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Sodium Hydrosulphide |
35 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid Acetic |
35 KG – CAN/DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Crom Trioxit |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid Nitric |
35 KG – CAN/DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid Phostphoric |
35 KG – CAN/DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid Sulfuric |
35 KG - CAN |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid Hydrochloric |
35 KG – CAN/DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Hydrogen Peroxide |
35 KG – CAN/DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Kali hydroxite |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Kali permanganate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Natri nitrid |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Amon hydopcloride |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Amoniac |
180 KG – CAN/DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Formaldehyde |
220 KG - DRUM |
Thailan, China, Korea, Indo |
Natri Hypochlorite |
16 KG - CAN |
Thailan, China, Korea, Indo |
Natri Hydroxite |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Sắt Cloride |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Dinatri trioxosilicat (Sodium metasilicate) |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Natri sulphide |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Canxi hypoclorid |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Canxi nitrat |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Magiê nitrat |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Kẽm clorid |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Kali dicromate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid sulphamic |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Đồng clorid |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Ammonium dichromate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Tritetylentetramine |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Sodium persulfate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Potassium persulfate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Potassium bromate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Acid peracetic (Proxitane) |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Lead nitrate |
25 KG - BAG |
Thailan, China, Korea, Indo |
Silver nitrate |
50 KG - BAG |
USA, EU, Korea, Japan |
Etc… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quý khách hàng vui lòng gọi ngay cho chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Trân Trọng Kính Chào.
Email: joliechemicals@yahoo.com
Email: joliechemicals@gmail.com